Có 2 kết quả:
两难 liǎng nán ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ • 兩難 liǎng nán ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilemma
(2) quandary
(2) quandary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilemma
(2) quandary
(2) quandary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0